Xem ngay Thống kê giải đặc biệt miền Bắc| Tiền Giang | Khánh Hòa | Miền Bắc |
| Kiên Giang | Kon Tum | Mega 6/45 |
| Đà Lạt | Thừa Thiên Huế |
| 11SY - 12SY - 10SY - 18SY - 4SY - 2SY - 13SY - 15SY | ||||||||||||
| ĐB | 54526 | |||||||||||
| Giải 1 | 58804 | |||||||||||
| Giải 2 | 7173693839 | |||||||||||
| Giải 3 | 243870239621428758920767781473 | |||||||||||
| Giải 4 | 1715312109953896 | |||||||||||
| Giải 5 | 004772237775104951304078 | |||||||||||
| Giải 6 | 311191630 | |||||||||||
| Giải 7 | 03821214 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 3, 4 |
| 1 | 1, 2, 4, 5 |
| 2 | 1, 3, 6, 8 |
| 3 | 02, 6, 9 |
| 4 | 7, 9 |
| 5 | |
| 6 | |
| 7 | 3, 5, 7, 8 |
| 8 | 2, 7 |
| 9 | 1, 2, 5, 62 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 32 | 0 |
| 1, 2, 9 | 1 |
| 1, 8, 9 | 2 |
| 0, 2, 7 | 3 |
| 0, 1 | 4 |
| 1, 7, 9 | 5 |
| 2, 3, 92 | 6 |
| 4, 7, 8 | 7 |
| 2, 7 | 8 |
| 3, 4 | 9 |
| TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
|---|---|---|---|---|
| G8 | 79 | 60 | 77 | 23 |
| G7 | 655 | 537 | 375 | 727 |
| G6 | 9323 0546 8837 | 6736 5983 2394 | 9301 0808 4277 | 7121 6432 6120 |
| G5 | 4374 | 3731 | 1978 | 5218 |
| G4 | 96361 63388 07789 62442 09852 63564 84985 | 69780 39402 77533 08529 89536 26170 50649 | 49918 33180 59395 26679 57801 94505 48572 | 63535 53955 31087 97651 74166 96837 57015 |
| G3 | 91522 46552 | 79639 35850 | 27905 96832 | 71858 43152 |
| G2 | 49205 | 56181 | 56508 | 37176 |
| G1 | 10927 | 97759 | 99250 | 88575 |
| ĐB | 433544 | 277030 | 005458 | 373212 |
| Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 2 | 12, 52, 82 | |
| 1 | 8 | 2, 5, 8 | ||
| 2 | 2, 3, 7 | 9 | 0, 1, 3, 7 | |
| 3 | 7 | 0, 1, 3, 62, 7, 9 | 2 | 2, 5, 7 |
| 4 | 2, 4, 6 | 9 | ||
| 5 | 22, 5 | 0, 9 | 0, 8 | 1, 2, 5, 8 |
| 6 | 1, 4 | 0 | 6 | |
| 7 | 4, 9 | 0 | 2, 5, 72, 8, 9 | 5, 6 |
| 8 | 5, 8, 9 | 0, 1, 3 | 0 | 7 |
| 9 | 4 | 5 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 82 | 63 | 03 |
| G7 | 699 | 749 | 201 |
| G6 | 9519 9641 3770 | 9151 2565 8287 | 5928 7302 7641 |
| G5 | 9021 | 4184 | 7387 |
| G4 | 48171 73902 95989 95624 63928 68031 36060 | 47728 61577 67252 43866 09463 93927 41322 | 10094 61989 01048 54751 06032 89347 29668 |
| G3 | 21838 43842 | 43696 25095 | 27756 44174 |
| G2 | 45487 | 70736 | 49416 |
| G1 | 84676 | 34540 | 74597 |
| ĐB | 419499 | 683397 | 547993 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 | 1, 2, 3 | |
| 1 | 9 | 6 | |
| 2 | 1, 4, 8 | 2, 7, 8 | 8 |
| 3 | 1, 8 | 6 | 2 |
| 4 | 1, 2 | 0, 9 | 1, 7, 8 |
| 5 | 1, 2 | 1, 6 | |
| 6 | 0 | 32, 5, 6 | 8 |
| 7 | 0, 1, 6 | 7 | 4 |
| 8 | 2, 7, 9 | 4, 7 | 7, 9 |
| 9 | 92 | 5, 6, 7 | 3, 4, 7 |
| 02 | 19 | 23 | 37 | 42 | 43 |
Giá trị Jackpot: 16.493.310.000 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 16.493.310.000 | |
| Giải nhất | 18 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.038 | 300.000 | |
| Giải ba | 16.777 | 30.000 |
| 12 | 26 | 34 | 37 | 50 | 52 | 15 |
Giá trị Jackpot 1: 91.214.740.200 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.771.998.900 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 91.214.740.200 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.771.998.900 |
| Giải nhất | 18 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.285 | 500.000 | |
| Giải ba | 23.556 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 249 | 225 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 225 | 249 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 080 | 217 | 572 | 691 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 176 | 830 | 539 | ||||||||||||
| 381 | 269 | 688 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 721 | 609 | 331 | 749 | |||||||||||
| 654 | 138 | 018 | 671 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 419 | 996 | 14 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 380 | 123 | 931 | 417 | 78 | 350N | ||||||||
| Nhì | 732 | 115 | 309 | 60 | 210N | |||||||||
| 934 | 502 | 437 | ||||||||||||
| Ba | 303 | 420 | 100 | 549 | 52 | 100N | ||||||||
| 280 | 431 | 075 | 496 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 290 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2942 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.